🔍 Tổng hợp mã các đời iPhone, iPad, AirPods của Apple
Việc nắm được mã thiết bị (model number) giúp xác định chính xác dòng máy, đời máy, và cấu hình của thiết bị Apple. Mỗi mã thường bắt đầu bằng chữ “A” và theo sau là 4 chữ số (ví dụ: A2072). Dưới đây là danh sách tổng hợp:
📱 Mã các đời iPhone
Tên thiết bị | Mã máy (Model) |
---|---|
iPhone 6 | A1549, A1586 |
iPhone 6s | A1633, A1688 |
iPhone 7 | A1660, A1778 |
iPhone 8 | A1863, A1905 |
iPhone X | A1865, A1901 |
iPhone XR | A1984 |
iPhone XS | A1920 |
iPhone 11 | A2111 |
iPhone 11 Pro | A2160 |
iPhone 12 | A2172 |
iPhone 12 Pro | A2341 |
iPhone 13 | A2482 |
iPhone 13 Pro | A2483 |
iPhone 14 | A2649 |
iPhone 14 Pro | A2650 |
iPhone 15 | A3090 |
iPhone 15 Pro | A2846 |
💻 Mã các đời iPad
Tên thiết bị | Mã máy (Model) |
---|---|
iPad Air 4 (10.9 inch) 2020 | A2072 |
iPad Gen 10 (WiFi 64GB) | A2696 |
iPad Pro 11 inch (2021) | A2377 (WiFi), A2459 (5G) |
iPad Pro 12.9 inch (2022) | A2436 |
iPad Mini 6 (2021) | A2567 |
iPad 9 (2021) | A2602 |
iPad Air 11″ M2 (2024) (Bao da dùng chung iPad Air M2, M3, M4) | Model A2902 | A2903 | A2904 |
🎧 Mã các đời AirPods
Tên thiết bị | Mã máy (Model) |
---|---|
AirPods 1 | A1523, A1722 |
AirPods 2 | A2032, A2031 |
AirPods Pro | A2084, A2083 |
AirPods Pro 2 (Lightning) | A2931, A2699 |
AirPods Pro 2 (USB-C) | A3048 |
AirPods 3 | A2565, A2564 |
AirPods Max | A2096 |
📌 Cách kiểm tra mã thiết bị:
Hoặc kiểm tra ở mặt sau thiết bị.
Trên iPhone/iPad: Vào Cài đặt > Cài đặt chung > Giới thiệu > Số máy (Model Number).
Trên AirPods: Xem mặt trong của nắp hộp sạc hoặc vỏ tai nghe.
Xin chào, đây là một bình luận.
Để bắt đầu kiểm duyệt, chỉnh sửa và xóa nhận xét, vui lòng truy cập màn hình Nhận xét trong trang quản trị.
Hình đại diện của người bình luận đến từ Gravatar.